Có 2 kết quả:

軟管 ruǎn guǎn ㄖㄨㄢˇ ㄍㄨㄢˇ软管 ruǎn guǎn ㄖㄨㄢˇ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hose
(2) flexible tube

Từ điển Trung-Anh

(1) hose
(2) flexible tube