Có 2 kết quả:
軟管 ruǎn guǎn ㄖㄨㄢˇ ㄍㄨㄢˇ • 软管 ruǎn guǎn ㄖㄨㄢˇ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hose
(2) flexible tube
(2) flexible tube
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hose
(2) flexible tube
(2) flexible tube
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0